Giải nghĩa các thuật ngữ trong logistics cần phải biết

“Logistics” được đề cập đến rất nhiều trong quá trình vận hành luồng di chuyển của hàng hóa. Và trong giai đoạn toàn cầu hóa mạnh mẽ hiện nay, để bước chân ra “biển lớn” thì việc trang bị kiến thức cho ngành này là điều rất quan trọng. Dưới đây là giải nghĩa các thuật ngữ trong logistics đơn giản và dễ hiểu nhất.

Khái niệm thuật ngữ logistics là gì?

Giống như “Marketing”, “Logistics” là một thuật ngữ được dùng nhiều nhưng rất khó để dịch sát nghĩa, bởi tính bao hàm rất nhiều công đoạn trong một chu trình. Có rất nhiều khái niệm và giải thích được đưa ra, nhưng có thể hiểu đơn giản rằng Logistics là một phần trong toàn bộ quy trình vận hành chuỗi cung ứng. Logistics bao gồm quá trình quản trị luồng di chuyển của hàng hóa từ khâu nguyên liệu đầu vào cho đến sản phẩm đầu ra cuối cùng đến tay người tiêu thụ.

Tại sao phải cần biết các thuật ngữ trong Logistics?

Bất cứ ngành nghề nào cũng cần một quy chuẩn quốc tế chung để có căn cứ thống nhất trong giao tiếp giữa các bên liên quan. Trong giai đoạn toàn cầu hóa mạnh mẽ hiện nay, để bước chân ra “biển lớn” thì việc trang bị kiến thức kinh doanh nói chung và ngành Logistics nói riêng này là điều rất quan trọng. Và trước hết, cần phải có nhìn nhận chính xác về ý nghĩa của các thuật ngữ trong logistics.

 

Trang bị thuật ngữ chuyên ngành là cần thiết để bước ra biển lớn

Trang bị thuật ngữ chuyên ngành là cần thiết để bước ra biển lớn

 

Top 20 các thuật ngữ logistics cần biết

ABC – Activity-based costing

ABC – Activity-based costing là một mô hình kế toán chi phí, dùng để tính toán chi phí dựa trên thời gian hoạt động dành cho các hoạt động liên quan tới sản phẩm và dịch vụ.

AMS – Automated Manifest System

AMS (Automated Manifest System) là một tên loại thủ tục bắt buộc phải khai báo để kiểm soát hàng hóa nhập khẩu vào Mỹ mà cơ quan hải quan của nước này đề ra. Thủ tục này dành cho bên xuất khẩu và phải khai báo trước 48 tiếng trước khi tàu khởi hành.

Các thông tin phải kê khai bao gồm tên hàng, số người, người bán, người mua, nơi đi và nơi đến,... Trên thực tế, trách nhiệm làm khai báo AMS thuộc về chủ hàng tàu hoặc hãng hàng không. Các công ty xuất khẩu sẽ nộp phí này cho đơn vị vận chuyển.

BO – Booking Confirmation

Là đơn xác nhận đã hoàn tất cả thủ tục đặt hàng trước của khách hàng (bên xuất khẩu) với các chủ hãng tàu, hãng hàng không.

Mỗi đơn vị vận chuyển sẽ có mẫu BO riêng, tuy nhiên những thông tin cần xác nhận về cơ bản cũng giống nhau: Tên hãng tàu, số hiệu, ký hiệu,...; số lượng hàng hóa, tải trọng, lượng cont,...

BAF – Bunker Adjustment Factor

Đây là một loại phụ phí về xăng dầu và nhiên liệu được các hãng tàu quy định. Phụ phí BAF là phí do các hãng tàu quy định dành cho các công ty xuất khẩu, nhằm để bù đắp các chi phí do biến động của nhiên liệu trong quá trình vận chuyển. Lưu ý rằng, phụ phí BAF chỉ dành cho các chuyến tàu đi đến Châu Âu.