Trong lĩnh vực logistics, CFS đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình vận chuyển hàng hóa. Trong bài viết sau, 247Express sẽ chia sẻ những thông tin cần thiết về CFS là gì, vai trò và quy trình khai thác hàng tại kho CFS, thủ tục xin cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do CFS, đồng thời làm rõ sự khác biệt giữa CFS và một số thuật ngữ dễ gây nhầm lẫn như CY (Container Yard).
Tìm hiểu về kho CFS trong logistics
CFS là từ viết tắt của Container Freight Station, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là trạm gom hàng lẻ. CFS là một hệ thống kho bãi với chức năng chính là tập kết, chia tách các lô hàng lẻ (LCL) để đóng chung vào container trước khi đưa lên tàu xuất khẩu, hoặc dỡ hàng từ container xuống sau khi nhập khẩu.
CFS chịu sự quản lý của cơ quan hải quan
Hệ thống kho CFS thường nằm trong khu vực cảng biển và chịu sự quản lý của cơ quan hải quan. Toàn bộ hàng hóa đưa vào CFS sẽ được khai báo, kiểm tra, giám sát chặt chẽ trước khi đóng vào container.
Kho CFS đóng một số vai trò quan trọng trong chuỗi logistics như sau:
CFS đóng vai trò quan trọng trong chuỗi logistics
Phí CFS là khoản chi phí mà chủ hàng phải trả cho việc lưu giữ và xử lý hàng hóa tại kho CFS để chờ xếp lên container hoặc dỡ xuống. Phí này thường do các đơn vị khai thác kho CFS thu và bao gồm các dịch vụ như: nâng hạ, sắp xếp, lưu kho, bảo quản hàng hóa,...
CFS có mức phí dao động từ 15-18 USD/container
Mức phí CFS có thể dao động từ 15-18 USD/container, tùy thuộc vào thời điểm và đơn vị vận chuyển. Phí này sẽ do hãng tàu hoặc đại lý vận tải thu trực tiếp từ các chủ hàng sử dụng dịch vụ kho CFS.
Giấy chứng nhận lưu hành tự do CFS (Certificate of Free Sale - CFS) là loại giấy tờ do cơ quan có thẩm quyền của nước xuất khẩu cấp cho thương nhân. Giấy này xác nhận hàng hóa ghi trong CFS là sản phẩm được sản xuất và phép lưu thông, kinh doanh tự do tại quốc gia đó.
Giấy chứng nhận CFS là một trong những văn bản quan trọng để thực hiện thủ tục thông quan, xuất khẩu một số mặt hàng nhất định. Việc xin cấp CFS được thực hiện thông qua các cơ quan chuyên ngành như Bộ Y tế, Bộ Công thương, Bộ NN&PTNT tùy từng loại hàng.
Quy trình khai thác hàng xuất khẩu tại kho CFS thường bao gồm 7 bước cơ bản như sau:
Khi có lô hàng giao dịch, chủ hàng cần thông báo cho đơn vị khai thác kho CFS các thông tin như: tên chủ hàng, loại hàng, số lượng và chủng loại, hãng tàu vận chuyển, cảng dỡ hàng,...
Sau khi xác nhận thông tin, CFS sẽ liên hệ với chủ hàng để thông báo về thời gian hàng cập kho, chuẩn bị nhân lực, phương tiện để tiếp nhận.
Chủ hàng cần giao hàng đúng hạn theo thông báo booking. CFS sẽ kiểm tra hàng về số lượng, chất lượng trước khi nhập kho, đồng thời lập Phiếu giao nhận để xác nhận.
CFS kiểm tra về số lượng, chất lượng trước khi nhập hàng hóa về kho
CFS sẽ tiến hành đóng hàng lên container theo đúng hướng dẫn của bên thuê kho (thường là đại lý hoặc hãng tàu). Công việc này phải đảm bảo hàng xếp gọn gàng, an toàn và tránh hư hỏng.
Đơn vị khai thác kho CFS sẽ liên hệ hãng tàu để yêu cầu cấp container rỗng tại bãi. Container này phải đảm bảo chất lượng, phù hợp loại hàng và sẵn sàng để xếp hàng.
Container rỗng được hãng tàu cung cấp để chứa hàng
Cán bộ Hải quan sẽ kiểm tra, giám sát toàn bộ quá trình đóng hàng xuất khẩu tại CFS. Chủ hàng/đại lý làm thủ tục phải cung cấp đủ hồ sơ, chứng từ liên quan theo quy định.
Khi hàng được đóng vào container hoàn tất, CFS cử nhân viên giám sát việc đóng chì (sealing), vận chuyển container ra cảng để xuất khẩu, đồng thời theo dõi hàng hóa cho đến khi lên tàu an toàn.
Để xin cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do CFS, doanh nghiệp cần tuân thủ quy định và chuẩn bị hồ sơ gồm các bước như sau:
Doanh nghiệp chuẩn bị các hồ sơ cơ bản gồm:
Hồ sơ cần có các loại giấy tờ:
Tùy từng mặt hàng, hồ sơ xin CFS sẽ được nộp tại các Bộ có thẩm quyền như Bộ Y tế, Bộ Công thương, Bộ NN&PTNT.
Sau khi hồ sơ được cơ quan chấp nhận, CFS có thời hạn sử dụng tối đa 2 năm.
Trong hoạt động logistics, ngoài khái niệm CFS, còn có một số thuật ngữ dễ gây nhầm lẫn như CY (Container Yard). Dưới đây là một số điểm khác biệt cơ bản giữa CY và CFS:
CY là bãi container, thường nằm trong khu vực cảng biển. Đây là nơi tập kết và lưu giữ container hàng trước và sau khi lên tàu.
CFS là kho hàng, có thể nằm trong hoặc ngoài cảng. CFS chuyên dùng để đóng rút hàng lẻ (LCL).
CY và CFS đều có những chức năng riêng
CY làm nhiệm vụ lưu giữ container trong một khoảng thời gian nhất định, thường là container đã được đóng hoàn chỉnh.
CFS chuyên để đóng gói, chia tách hàng lẻ, hàng tổng hợp từ nhiều chủ hàng khác nhau.
CY chỉ lưu giữ container đã đóng hàng đầy đủ (FCL - Full Container Load), không liên quan đến hàng lẻ.
CFS làm việc trực tiếp với hàng lẻ (LCL), hàng tổng hợp để đóng ghép hoặc tách ra từ container.
Ngoài ra, trong thực tiễn còn có một số khái niệm kết hợp giữa CY và CFS như:
Như vậy, có thể thấy CFS và CY đều là hai khâu quan trọng trong chuỗi cung ứng logistics và có mối liên hệ mật thiết với nhau. Tuy nhiên, chúng vẫn có sự khác biệt rõ rệt về vị trí, chức năng và đối tượng phục vụ. Trong khi CY chuyên để lưu giữ container hàng hoàn chỉnh thì CFS lại đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý các lô hàng lẻ, giúp tối ưu hóa không gian và chi phí cho doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
>> Tìm hiểu ngay về khái niệm Cut Off Time là gì trong vận tải hàng hóa và cách quản lý thời gian vận chuyển.
Tóm lại, CFS (Container Freight Station) hay trạm gom hàng lẻ là một khâu không thể thiếu trong hoạt động logistics. CFS giúp cho việc vận chuyển hàng hóa, đặc biệt là các lô hàng lẻ (LCL) được diễn ra thuận lợi và hiệu quả hơn nhờ việc tập kết, đóng ghép hàng hóa của nhiều chủ hàng khác nhau vào chung container.
Vui lòng để lại thông tin để nhân viên 247Express có thể liên hệ tới bạn sớm nhất