Các loại phí trong xuất nhập khẩu hàng hóa phổ biến

Xuất nhập khẩu là hoạt động thương mại then chốt, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và mở rộng hợp tác Quốc tế. Tuy nhiên, quá trình này tiềm ẩn nhiều thách thức do thủ tục phức tạp, nhiều bên liên quan tham gia và đặc biệt là các loại phí, lệ phí đa dạng. Bài viết dưới đây, 247Express sẽ tổng hợp và phân tích chi tiết về những loại phí trong xuất nhập khẩu hàng hóa, nhằm cung cấp thông tin hữu ích cho các doanh nghiệp khi tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu.

TỔNG HỢP CÁC LOẠI PHÍ TRONG XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA PHỔ BIẾN

Các loại phí trong xuất nhập khẩu hàng hóa có thể chia thành 2 nhóm chính: phí vận tải và phí dịch vụ logistics. Trong đó, phí vận tải bao gồm cước phí vận chuyển chính (main freight) và các loại phụ phí; phí dịch vụ logistics gồm những khoản liên quan đến kho bãi, thủ tục hải quan, kiểm định, bảo hiểm... Dưới đây là 8 loại phí cơ bản thường gặp:

Phí cầu cảng (Terminal Handling Fee - THC)

Phí cầu cảng (THC) là khoản phí thu tại cảng nơi lô hàng xuất phát, tính dựa trên số lượng và loại container (20'DC, 40'DC, 40'HC, 45'HC, container lạnh...). THC bao gồm chi phí thuê nhân công bốc xếp, thiết bị xếp dỡ container lên xuống và phí sử dụng bến bãi, cơ sở hạ tầng cảng.

Đây là một trong những loại phí cơ bản và chiếm tỷ trọng lớn trong chi phí xuất nhập khẩu. Mức THC sẽ được đại lý vận tải thông báo chi tiết cho khách hàng tùy theo số lượng và chủng loại container sử dụng.

Phí niêm phong chì (Seal Fee)

Phí niêm phong chì (Seal Fee) là khoản phí dùng để mua seal niêm phong các container của đại lý vận tải. Phí này được thu tại cảng xuất hàng và tính theo đơn vị container. Mỗi seal có một số hiệu duy nhất, giúp theo dõi, kiểm soát hàng hóa và phòng chống buôn lậu, gian lận thương mại.

Seal trong vận chuyển container

Seal trong vận chuyển container

Mức phí niêm phong thường vào khoảng 200.000VNĐ/seal. Trường hợp bị mất hoặc hỏng seal, chủ hàng cần liên hệ với đơn vị vận tải để xin cấp lại và chịu phí tương ứng.

Phí phát hành vận đơn (Bill of Lading Fee)

Phí phát hành vận đơn (B/L Fee) là khoản tiền thu tại cảng xuất hàng, thường ở mức 900.000 VNĐ/bộ B/L/lô hàng. Vận đơn (B/L) là chứng từ quan trọng trong xuất nhập khẩu đường biển, xác nhận hợp đồng vận chuyển giữa chủ hàng và hãng tàu.

Phí phát hành vận đơn trong xuất nhập khẩu hàng hóa

Phí phát hành vận đơn trong xuất nhập khẩu hàng hóa

Đồng thời, phí phát hành vận đơn là bằng chứng cho việc hãng tàu đã hoàn thành nghĩa vụ giao hàng cho người xuất khẩu khi áp dụng điều kiện giao hàng CIF/FOB.

Phí phát hành lệnh giao hàng (Delivery Order Fee)

Phí phát hành lệnh giao hàng (D/O Fee) là chi phí phải trả tại cảng đích để nhận D/O - chứng từ cho phép chủ hàng nhận container. Để được cấp D/O, người nhập khẩu phải giao trả 1 bộ B/L gốc cho hãng tàu. Thông thường, phí phát hành D/O vào khoảng 900.000 VNĐ/bộ D/O/lô hàng.

Phí vệ sinh Container (Container Cleaning Fee)

Phí vệ sinh container là khoản phí phát sinh trong trường hợp chủ hàng có yêu cầu làm sạch container trước khi giao hàng hoặc khi trả rỗng. Mức phí này sẽ phụ thuộc vào số lượng container cần xử lý và tình trạng vệ sinh thực tế. 

Một khoản phí phát sinh để làm sạch container

Một khoản phí phát sinh để làm sạch container 

Thông thường, phí vệ sinh container dao động từ 15 USD đến 50 USD/container.

Phí kho ngoại quan (CFS Fee)

Phí kho ngoại quan (CFS - Container Freight Station) là khoản phí dịch vụ xếp/dỡ hàng lẻ (gom hàng) từ container về kho CFS hoặc đóng hàng lẻ vào container tại cảng.

 Phí CFS có thể phát sinh tại cảng xuất hoặc nhập

 Phí CFS có thể phát sinh tại cảng xuất hoặc nhập

CFS thường được sử dụng cho lô hàng nhỏ (LCL - Less than Container Load). Đơn vị tính phí CFS là mét khối (CBM) hoặc tấn (TON), tùy theo quy định của kho và thỏa thuận trên hợp đồng.

Phí thay đổi cảng đích (Change of Destination - COD)

Phí thay đổi cảng đích (COD) là khoản phụ phí phát sinh khi người xuất/nhập khẩu đề nghị hãng tàu thay đổi cảng dỡ hàng so với cảng đích ban đầu theo hợp đồng/booking. Việc thay đổi này có thể xuất phát từ yêu cầu thay đổi thị trường hoặc địa điểm giao nhận hàng. Tùy trường hợp cụ thể, hãng tàu sẽ thông báo mức phí COD mà chủ hàng phải chi trả để thực hiện thay đổi theo yêu cầu.

Phí gửi chỉ thị giao hàng trễ (Late SI - Shipping Instruction Fee)

Phí Late SI được hãng tàu thu khi chủ hàng gửi chỉ thị giao hàng trễ so với thời hạn quy định. Các thông tin bắt buộc phải cung cấp trên SI gồm: hàng hóa, trọng lượng/thể tích, cảng xuất/nhập, người gửi/người nhận, container số... Nếu chủ hàng không gửi SI đúng hạn, họ sẽ chịu phí phạt tùy theo quy định của hãng tàu.

TỔNG HỢP CÁC LOẠI PHỤ PHÍ TRONG XUẤT NHẬP KHẨU HÀNG HÓA

Bên cạnh những loại phí chính phổ biến, xuất nhập khẩu còn tiềm ẩn một số phụ phí gia tăng khác như:

  • Phụ phí xăng dầu (Bunker Adjustment Factor - BAF): áp dụng khi giá nhiên liệu tăng.
  • Phụ phí giảm thiểu lưu huỳnh (Low Sulphur Surcharge - LSS): khi sử dụng dầu có hàm lượng lưu huỳnh thấp.
  • Phụ phí mùa cao điểm (Peak Season Surcharge - PSS): thu vào mùa vận tải cao điểm.
  • Phụ phí mùa đông (Winter Surcharge): thu khi vận chuyển các chặng có băng tuyết.
  • Phụ phí điều chỉnh tỷ giá (Currency Adjustment Factor - CAF): khi tỷ giá ngoại tệ biến động.
  • Phụ phí vượt khổ/quá tải (Over-dimension/Overweight Surcharge): với hàng hóa kích thước lớn.

Bài viết trên đây, 247Express đã tổng hợp về các loại phí trong xuất nhập khẩu hàng hóa đa phương thức vận tải. Để tối ưu chi phí logistics, doanh nghiệp cần nắm vững bản chất, cơ chế và mức thu của từng loại phí, đồng thời tính toán, cân nhắc kỹ lưỡng phương án vận chuyển hợp lý.

>> Đọc thêm về các loại cước vận chuyển thường gặp trong báo giá để hiểu rõ chi tiết các loại phí vận chuyển.

Tin tức xem nhiều

    Liên hệ

    Liên hệ

    Vui lòng để lại thông tin để nhân viên 247Express có thể liên hệ tới bạn sớm nhất